promenade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
promenade
/promenade/
* danh từ
cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
nơi dạo chơi
* nội động từ
đi dạo chơi
to promenade on the hill: đi dạo chơi trên đồi
* ngoại động từ
đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promenade
* kỹ thuật
lối dạo
xây dựng:
nơi di dạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promenade
a formal ball held for a school class toward the end of the academic year
Synonyms: prom
a public area set aside as a pedestrian walk
Synonyms: mall
a square dance figure; couples march counterclockwise in a circle
a march of all the guests at the opening of a formal dance
take a leisurely walk
The ladies promenaded along the beach
Similar:
amble: a leisurely walk (usually in some public place)
Synonyms: saunter, stroll, perambulation
parade: march in a procession
the veterans paraded down the street
Synonyms: troop