amble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amble.
Từ điển Anh Việt
amble
/'æmbl/
* danh từ
sự đi nước kiệu; nước kiệu
dáng đi nhẹ nhàng thong thả
* nội động từ
đi nước kiệu
bước đi nhẹ nhàng thong thả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amble
a leisurely walk (usually in some public place)
Synonyms: promenade, saunter, stroll, perambulation
walk leisurely
Synonyms: mosey