amble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amble.

Từ điển Anh Việt

  • amble

    /'æmbl/

    * danh từ

    sự đi nước kiệu; nước kiệu

    dáng đi nhẹ nhàng thong thả

    * nội động từ

    đi nước kiệu

    bước đi nhẹ nhàng thong thả

Từ điển Anh Anh - Wordnet