saunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saunter.

Từ điển Anh Việt

  • saunter

    /'sɔ:ntə/

    * danh từ

    sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản

    dáng đi thơ thẩn

    * nội động từ

    đi thơ thẩn, đi nhàn tản

    the saunter through life

    sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saunter

    a careless leisurely gait

    he walked with a kind of saunter as if he hadn't a care in the world

    Similar:

    amble: a leisurely walk (usually in some public place)

    Synonyms: promenade, stroll, perambulation

    stroll: walk leisurely and with no apparent aim