stroll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stroll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroll.
Từ điển Anh Việt
stroll
/stroul/
* danh từ
sự đi dạo, sự đi tản bộ
to take a stroll; to go for a stroll: đi dạo, đi tản bộ
* nội động từ
đi dạo, đi tản bộ
đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)
* ngoại động từ
đi dạo
to stroll the streets: đi dạo ở ngoài phố
đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp
to stroll the country: đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn
a strolling company: một gánh hát lưu động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stroll
walk leisurely and with no apparent aim
Synonyms: saunter
Similar:
amble: a leisurely walk (usually in some public place)
Synonyms: promenade, saunter, perambulation