perambulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perambulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perambulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perambulation.

Từ điển Anh Việt

  • perambulation

    /pə,ræmbju'leiʃn/

    * danh từ

    sự đi dạo

    sự đi thanh tra (một vùng...)

    sự đi vòng để qui định ranh giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perambulation

    a walk around a territory (a parish or manor or forest etc.) in order to officially assert and record its boundaries

    Similar:

    amble: a leisurely walk (usually in some public place)

    Synonyms: promenade, saunter, stroll