mosey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mosey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosey.
Từ điển Anh Việt
mosey
* nội động từ
la cà
cút đi, cút khỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mosey
Similar:
amble: walk leisurely