prom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prom.
Từ điển Anh Việt
prom
/prom/
* danh từ
(thông tục) (viết tắt) của promenade_concert
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prom
* kỹ thuật
điện lạnh:
ROM lập trình được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prom
Similar:
promenade: a formal ball held for a school class toward the end of the academic year
Từ liên quan
- prom
- promo
- prompt
- promise
- promote
- promisee
- promiser
- promisor
- promoter
- prompter
- promptly
- promulge
- promenade
- promerops
- prominent
- promising
- promotion
- promotive
- prompting
- promenader
- promethean
- prometheus
- promethium
- prominence
- prominency
- promisorry
- promissory
- promitonis
- promontory
- promotable
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- promulgate
- prom burner
- prom-eraser
- prominently
- promiscuity
- promiscuous
- promisingly
- promonocyte
- promotional
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship