prom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prom.

Từ điển Anh Việt

  • prom

    /prom/

    * danh từ

    (thông tục) (viết tắt) của promenade_concert

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prom

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ROM lập trình được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prom

    Similar:

    promenade: a formal ball held for a school class toward the end of the academic year