promisor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promisor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promisor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promisor.
Từ điển Anh Việt
promisor
/promisor/
* danh từ
người hứa, người hứa hẹn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promisor
* kinh tế
người đi ra lời hứa
người đưa ra lời hứa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promisor
Similar:
promiser: a person who makes a promise