promiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promiser.

Từ điển Anh Việt

  • promiser

    xem promise

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promiser

    a person who makes a promise

    Synonyms: promisor