prompt note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prompt note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt note.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prompt note
* kinh tế
giấy nhắc trả tiền
giấy yêu cầu thanh toán
hóa đơn bán hàng (có ghi rõ số tiền và thời hạn trả tiền)
thanh đơn bán hàng
Từ liên quan
- prompt
- prompter
- promptly
- prompting
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship
- prompt side
- prompt-book
- promptitude
- prompt goods
- prompt reply
- prompt cotton
- prompt message
- prompt neutron
- prompt payment
- prompt service
- prompter's box
- prompt delivery
- prompt shipment
- prompt-critical
- prompt character
- prompting facility
- prompt and echo type
- prompt cash discount
- prompt gamma radiation
- prompt day (prompt day)
- prompt maintenance alarm (pma)