prompt maintenance alarm (pma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prompt maintenance alarm (pma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt maintenance alarm (pma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt maintenance alarm (pma).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prompt maintenance alarm (pma)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cảnh báo bảo dưỡng tức thời