prompt shipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prompt shipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt shipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt shipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prompt shipment

    * kinh tế

    bốc hàng ngay

    chở ngay (trong ngày)

    sự bốc hàng ngày

    sự chất hàng ngay (trong ngày)