prompt box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prompt box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prompt box
* kỹ thuật
xây dựng:
buồng nhắc (vỡ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prompt box
a booth projecting above the floor in the front of a stage where the prompter sits; opens toward the performers on stage
Synonyms: prompter's box
Từ liên quan
- prompt
- prompter
- promptly
- prompting
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship
- prompt side
- prompt-book
- promptitude
- prompt goods
- prompt reply
- prompt cotton
- prompt message
- prompt neutron
- prompt payment
- prompt service
- prompter's box
- prompt delivery
- prompt shipment
- prompt-critical
- prompt character
- prompting facility
- prompt and echo type
- prompt cash discount
- prompt gamma radiation
- prompt day (prompt day)
- prompt maintenance alarm (pma)