promptitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promptitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promptitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promptitude.

Từ điển Anh Việt

  • promptitude

    /promptitude/

    * danh từ

    sự mau lẹ, sự nhanh chóng

    sự sốt sắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promptitude

    Similar:

    promptness: the characteristic of doing things without delay