promptly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promptly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promptly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promptly.

Từ điển Anh Việt

  • promptly

    * phó từ

    mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ

    sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • promptly

    * kỹ thuật

    lập tức

    ngay

    xây dựng:

    tức thì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promptly

    with little or no delay

    the rescue squad arrived promptly

    come here, quick!

    Synonyms: quickly, quick

    in a punctual manner

    he did his homework promptly

    Synonyms: readily, pronto

    at once (usually modifies an undesirable occurrence)

    he promptly forgot the address

    Synonyms: right away