readily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readily.

Từ điển Anh Việt

  • readily

    /'redili/

    * phó từ

    sẵn sàng

    vui lòng, sẵn lòng

    dễ dàng, không khó khăn gì

    these facts may be readily ascertained: những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • readily

    * kỹ thuật

    sẵn sàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • readily

    without much difficulty

    these snakes can be identified readily

    Similar:

    promptly: in a punctual manner

    he did his homework promptly

    Synonyms: pronto