quick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
quick
/kwik/
* danh từ
thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất
the insult stung him to the quick: lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can
to cut (touch) to the quick: chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc
(the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống
the quick and the dead: những người còn sống và những người đã chết
to the quick
đến tận xương tuỷ
to be a radical to the quick: là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm
* tính từ
nhanh, mau
a quick train: chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh
be quick: nhanh lên
tinh, sắc, thính
a quick eye: mắt tinh
a quick ear: tai thính
tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
a quick mind: trí óc linh lợi
a quick child: một em bé sáng trí
quick to understand: tiếp thu nhanh
nhạy cảm, dễ
to be quick to take offence: dễ phật lòng, dễ giận
to be quick of temper: dễ nổi nóng, nóng tánh
(từ cổ,nghĩa cổ) sống
to be with quick child; to be quick with child: có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)
quick hedge: hàng rào cây xanh
let's have a quick one
chúng ta uống nhanh một cốc đi
* phó từ
nhanh
don't speak so quick: đừng nói nhanh thế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quick
* kinh tế
mau
nhanh
* kỹ thuật
nhanh
nhanh, mau
xây dựng:
chảy (cát)
y học:
có thai và thấy thai đạp
phần ngón tay có cảm giác xúc giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quick
any area of the body that is highly sensitive to pain (as the flesh underneath the skin or a fingernail or toenail)
accomplished rapidly and without delay
was quick to make friends
his quick reaction prevented an accident
hoped for a speedy resolution of the problem
a speedy recovery
he has a right to a speedy trial
Synonyms: speedy
apprehending and responding with speed and sensitivity
a quick mind
a ready wit
Synonyms: ready
easily aroused or excited
a quick temper
a warm temper
Synonyms: warm
Similar:
flying: hurried and brief
paid a flying visit
took a flying glance at the book
a quick inspection
a fast visit
Synonyms: fast
agile: moving quickly and lightly
sleek and agile as a gymnast
as nimble as a deer
nimble fingers
quick of foot
the old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it
immediate: performed with little or no delay
an immediate reply to my letter
a prompt reply
was quick to respond
a straightaway denial
Synonyms: prompt, straightaway
promptly: with little or no delay
the rescue squad arrived promptly
come here, quick!
Synonyms: quickly
- quick
- quicky
- quicken
- quicker
- quickie
- quickly
- quickest
- quickset
- quick fix
- quick ore
- quickdraw
- quickener
- quicklime
- quickness
- quicksand
- quickstep
- quicktime
- quick buck
- quick cell
- quick clay
- quick feed
- quick fund
- quick lime
- quick loan
- quick sale
- quick sand
- quick sort
- quick step
- quick test
- quick time
- quick vein
- quick view
- quick-eyed
- quick-fire
- quick-sand
- quick-test
- quick-time
- quickbasic
- quickening
- quickthorn
- quick bread
- quick break
- quick grass
- quick march
- quick money
- quick query
- quick radio
- quick ratio
- quick shear
- quick start