nimble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nimble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimble.

Từ điển Anh Việt

  • nimble

    /'nimbl/

    * tính từ

    lanh lẹ, nhanh nhẹn

    linh lợi (trí óc); nhanh trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nimble

    Similar:

    agile: moving quickly and lightly

    sleek and agile as a gymnast

    as nimble as a deer

    nimble fingers

    quick of foot

    the old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it

    Synonyms: quick, spry

    agile: mentally quick

    an agile mind

    nimble wits