nimbleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nimbleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimbleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimbleness.
Từ điển Anh Việt
nimbleness
/'nimblnis/
* danh từ
sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn
tính lanh lợi; sự nhanh trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nimbleness
intelligence as revealed by quickness and alertness of mind
nimbleness of wit and imagination
Synonyms: mental dexterity
Similar:
agility: the gracefulness of a person or animal that is quick and nimble
Synonyms: legerity, lightness, lightsomeness