agility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agility.
Từ điển Anh Việt
agility
/ə'dʤiliti/
* danh từ
sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi
agility
(Tech) linh động (d)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agility
the gracefulness of a person or animal that is quick and nimble
Synonyms: legerity, lightness, lightsomeness, nimbleness