legerity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legerity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legerity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legerity.
Từ điển Anh Việt
legerity
/li'dʤeriti/
* danh từ
tính nhanh nhẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legerity
Similar:
agility: the gracefulness of a person or animal that is quick and nimble
Synonyms: lightness, lightsomeness, nimbleness