lightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightness.
Từ điển Anh Việt
lightness
/'laitnis/
* danh từ
tính nhẹ
tính nhanh nhẹn
tính nhẹ nhàng
tính vui vẻ
tính khinh suất; tính nhẹ dạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lightness
the property of being comparatively small in weight
the lightness of balsa wood
Synonyms: weightlessness
Antonyms: heaviness
having a light color
Antonyms: darkness
Similar:
elation: a feeling of joy and pride
Synonyms: high spirits
agility: the gracefulness of a person or animal that is quick and nimble
Synonyms: legerity, lightsomeness, nimbleness
light: the visual effect of illumination on objects or scenes as created in pictures
he could paint the lightest light and the darkest dark
lightsomeness: the trait of being lighthearted and frivolous