elation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elation.
Từ điển Anh Việt
elation
/i'leiʃn/
* danh từ
sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui
sự tự hào, sự hãnh diện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elation
* kỹ thuật
y học:
phấn chấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elation
an exhilarating psychological state of pride and optimism; an absence of depression
Antonyms: depression
a feeling of joy and pride
Synonyms: high spirits, lightness