depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depression.

Từ điển Anh Việt

  • depression

    /di'preʃn/

    * danh từ

    chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống

    sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn

    tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ

    sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)

    sự giảm giá, sự sụt giá

    sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống

    sự hạ (giọng)

    (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp

    the depression of mercury in a thermometer: sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu

    depression of order of differential equation: sự giảm cấp của một phương trình vi phân

    (thiên văn học) góc nổi, phù giác

  • Depression

    (Econ) Tình trạng suy thoái.

    + Xem Slump.

  • depression

    sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế) sự suy thoái

    d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một phương

    trình vi phân)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depression

    * kinh tế

    Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30

    chân không

    sự giảm

    sự hạ

    suy thoái

    tiêu điều

    * kỹ thuật

    áp suất âm

    áp suất thấp

    chỗ lõm

    giảm áp

    hố

    hốc

    miền trũng

    rãnh

    sự giảm

    sự giảm áp

    sự hạ

    sự hạ thấp

    trầm cảm

    trũng

    điện lạnh:

    chỗ thấp

    giao thông & vận tải:

    đình trệ

    vùng áp thấp

    xây dựng:

    sự hạ (giếng)

    sự lún sụt

    toán & tin:

    sự suy thoái

    hóa học & vật liệu:

    sụt lún

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depression

    a mental state characterized by a pessimistic sense of inadequacy and a despondent lack of activity

    Antonyms: elation

    a long-term economic state characterized by unemployment and low prices and low levels of trade and investment

    Synonyms: slump, economic crisis

    sad feelings of gloom and inadequacy

    a period during the 1930s when there was a worldwide economic depression and mass unemployment

    Synonyms: Great Depression

    a concavity in a surface produced by pressing

    he left the impression of his fingers in the soft mud

    Synonyms: impression, imprint

    angular distance below the horizon (especially of a celestial object)

    pushing down

    depression of the space bar on the typewriter

    Similar:

    natural depression: a sunken or depressed geological formation

    Antonyms: natural elevation

    low: an air mass of lower pressure; often brings precipitation

    a low moved in over night bringing sleet and snow

    depressive disorder: a state of depression and anhedonia so severe as to require clinical intervention

    Synonyms: clinical depression