depression depreciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depression depreciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depression depreciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depression depreciation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depression depreciation
* kỹ thuật
chỗ lõm
sự giảm áp
sự lún
vùng áp suất thấp
vùng trũng
cơ khí & công trình:
chỗ sâu