clinical depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinical depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical depression.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinical depression

    Similar:

    depressive disorder: a state of depression and anhedonia so severe as to require clinical intervention

    Synonyms: depression

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).