clinical microscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinical microscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical microscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical microscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clinical microscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    soi kính hiển vi lâm sàng