clinical pathology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinical pathology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical pathology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical pathology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clinical pathology

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh học lâm sàng