clinical thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clinical thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical thermometer.
Từ điển Anh Việt
clinical thermometer
* danh từ
cái cặp nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clinical thermometer
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
nhiệt kế y học
nhiệt kế y tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clinical thermometer
a mercury thermometer designed to measure the temperature of the human body; graduated to cover a range a few degrees on either side of the normal body temperature
Synonyms: mercury-in-glass clinical thermometer