clinical psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinical psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical psychology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinical psychology

    the branch of psychology concerned with the treatment of abnormal mentation and behavior

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).