clinical trial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinical trial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical trial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical trial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinical trial

    a rigorously controlled test of a new drug or a new invasive medical device on human subjects; in the United States it is conducted under the direction of the FDA before being made available for general clinical use

    Synonyms: clinical test

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).