clinically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinically.

Từ điển Anh Việt

  • clinically

    * phó từ

    về phương diện lâm sàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinically

    in a clinical manner

    she is clinically qualified