clinical anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clinical anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinical anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinical anatomy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clinical anatomy
the practical application of anatomical knowledge to diagnosis and treatment
Synonyms: applied anatomy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).