applied anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applied anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied anatomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • applied anatomy

    * kỹ thuật

    y học:

    giải phẫu học ứng dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • applied anatomy

    Similar:

    clinical anatomy: the practical application of anatomical knowledge to diagnosis and treatment