applied science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applied science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied science.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • applied science

    * kỹ thuật

    y học:

    khoa học ứng dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • applied science

    Similar:

    engineering: the discipline dealing with the art or science of applying scientific knowledge to practical problems

    he had trouble deciding which branch of engineering to study

    Synonyms: engineering science, technology