applied mathematics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applied mathematics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied mathematics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied mathematics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
applied mathematics
* kỹ thuật
điện lạnh:
toán (học) ứng dụng
xây dựng:
toán áp dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
applied mathematics
the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world
Synonyms: applied math
Từ liên quan
- applied
- applied art
- applied cost
- applied load
- applied math
- applied force
- applied moment
- applied anatomy
- applied geology
- applied science
- applied research
- applied chemistry
- applied economics
- applied geography
- applied in person
- applied scientist
- applied accounting
- applied psychology
- applied statistics
- applied technology
- applied informatics
- applied mathematics
- applied hydraulicking
- applied decorative art
- applied for collection
- applied for remittance
- applied for information
- applied system analysis
- applied for loans secured
- applied fracture mechanics
- applied theory of plasticity
- applied inverse scattering theory
- applied transmission technologies (att)