applied math nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applied math nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied math giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied math.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • applied math

    Similar:

    applied mathematics: the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).