applied accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applied accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
applied accounting
* kinh tế
kế toán ứng dụng
Từ liên quan
- applied
- applied art
- applied cost
- applied load
- applied math
- applied force
- applied moment
- applied anatomy
- applied geology
- applied science
- applied research
- applied chemistry
- applied economics
- applied geography
- applied in person
- applied scientist
- applied accounting
- applied psychology
- applied statistics
- applied technology
- applied informatics
- applied mathematics
- applied hydraulicking
- applied decorative art
- applied for collection
- applied for remittance
- applied for information
- applied system analysis
- applied for loans secured
- applied fracture mechanics
- applied theory of plasticity
- applied inverse scattering theory
- applied transmission technologies (att)