applied inverse scattering theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applied inverse scattering theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied inverse scattering theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied inverse scattering theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • applied inverse scattering theory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng