applied scientist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applied scientist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applied scientist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applied scientist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
applied scientist
Similar:
engineer: a person who uses scientific knowledge to solve practical problems
Synonyms: technologist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- applied
- applied art
- applied cost
- applied load
- applied math
- applied force
- applied moment
- applied anatomy
- applied geology
- applied science
- applied research
- applied chemistry
- applied economics
- applied geography
- applied in person
- applied scientist
- applied accounting
- applied psychology
- applied statistics
- applied technology
- applied informatics
- applied mathematics
- applied hydraulicking
- applied decorative art
- applied for collection
- applied for remittance
- applied for information
- applied system analysis
- applied for loans secured
- applied fracture mechanics
- applied theory of plasticity
- applied inverse scattering theory
- applied transmission technologies (att)