technologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technologist.
Từ điển Anh Việt
technologist
/tek'nɔlədʤist/
* danh từ
kỹ sư công nghệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
technologist
Similar:
engineer: a person who uses scientific knowledge to solve practical problems
Synonyms: applied scientist