engineering science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engineering science

    Similar:

    engineering: the discipline dealing with the art or science of applying scientific knowledge to practical problems

    he had trouble deciding which branch of engineering to study

    Synonyms: applied science, technology

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).