engineering unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering unit.

Từ điển Anh Việt

  • engineering unit

    (Tech) đơn vị kỹ thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering unit

    * kỹ thuật

    đơn vị kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị kỹ thuật