engineering change order (eco) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering change order (eco) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering change order (eco) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering change order (eco).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering change order (eco)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thứ tự thay đổi kỹ thuật