engineering studies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering studies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering studies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering studies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering studies

    * kinh tế

    nghiên cứu công trình