engineering supervision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering supervision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering supervision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering supervision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering supervision

    * kinh tế

    giám sát công trình

    kiểm tra kỹ thuật

    * kỹ thuật

    sự giám sát kỹ thuật

    sự kiểm tra kỹ thuật