engineering design system (eds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering design system (eds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering design system (eds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering design system (eds).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering design system (eds)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống thiết kế kỹ thuật