engineering service channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering service channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering service channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering service channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering service channel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường kênh dịch vụ kỹ thuật