engineering survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự khảo sát công trình

    sự khảo sát kỹ thuật

    trắc lượng công trình