engineering service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering service

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dịch vụ kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự phục vụ kỹ thuật